V247 Mobile and Pinless

Pinless Viễn Liên 247

Đăng tại Pinless

Nhanh chóng – thuận tiện – đơn giản – mạnh mẽ và tiết kiệm là những yếu tố hàng đầu khi khách hàng chọn lựa một dịch vụ gọi điện quốc tế, tuy nhiên không phải bất kì dịch vụ nào cũng dễ dàng đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng. Hầu hết họ luôn than phiền về chất lượng cuộc gọi thường xuyên bị nhiễu, thao tác thực hiện phải bấm số quá nhiều lần hoặc thông qua 2 – 3 tổng đài trung gian, bỏ lỡ nhiều cuộc gọi quan trọng khi đi công tác thậm chí phải chi trả một mức cước khá cao để mua dịch vụ nhận cuộc gọi quốc tế và đó là một điều lãng phí trong thời đại kinh tế khó khăn như hiện nay.

Nhưng với Pinless Viễn Liên 247 mọi chuyện sẽ nhanh chóng thay đổi, quý vị có thể trải nghiệm những tính năng vượt trội mà Pinless account mang đến như: One Click, Follow me trong những liên kết của mình, tin chắc rằng chỉ cần sử dụng thử các tính năng này một lần quý vị sẽ dễ dàng hiểu được vì sao V247 hiện nay đang thu hút rất đông cộng đồng người dùng Việt Nam sống tại hải ngoại. 

5 lý do quý vị nên chọn Pinless Viễn Liên 247

Chỉ cần thử một lần sử dụng chắc chắn quý vị sẽ tìm ra cho mình nhiều hơn 5 lý do để trở thành người dùng trung thành của dịch vụ này, bên cạnh đó Pinless account hỗ trợ thêm 2 tính năng mới là: One Click Follow me giúp các kết nối của quý vị giờ đây trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Quý vị hãy tưởng tượng xem với V247 Pinless, quý vị chỉ mất chưa đầy 2 giây là có thể liên lạc ngay với người thân của mình và quý vị có thể nhận tất cả các cuộc gọi dù quý vị ở bất cứ nơi đâu. Quá tuyệt vời phải không nào!

Dưới đây là 5 lý do nổi trổi thuyết phục quý vị nên tin dùng Pinless Viễn Liên 247:

-      Không cần phải bấm số Pin, không giới hạn thời gian gọi và kết nối toàn cầu

-      Không cần phải ký kết hợp đồng

-      Thao tác đăng ký đơn giản

-      Chất lượng âm thanh cuộc gọi rõ ràng

-     Hai dịch vụ hỗ trợ tuyệt vời giúp cho phương thức kết nối trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn:

    + One Click: thao tác quay số nhanh

    + Follow me: chuyển các cuộc gọi vào số điện thoại của quý vị

Những dịch vụ mới nhất tích hợp cho Pinless Viễn Liên 247:

Dù luôn nhận được sự tín nhiệm của khách hàng nhưng không có nghĩa Viễn Liên 247 nên “dậm chân tại chỗ”, việc cải tiến mang đến chất lượng hoàn hảo đáp ứng tối ưu nhu cầu quý khách hàng luôn là mục tiêu quan trọng của V247.

Với mong muốn đơn giản những thao tác thực hiện cuộc gọi và bằng cách nào đó nhanh nhất để quý vị liên lạc trực tiếp với người thân của mình; cũng như số điện thoại quý vị luôn nhận được kết nối dù bất kì ở đâu, V247 Pinless đưa vào tính năng hỗ trợ One ClickFollow me giúp khách hàng có trải nghiệm trọn vẹn hơn.

+ One Click: là dịch vụ bấm số nhanh tích hợp trong V247 Pinless; quý vị chỉ cần mở phone book, bấm hay chạm vào 1 contact trong phone book, vậy là có thể gọi nhanh chóng không cần bấm số local, số mã nước, số phone, ngay lập tức quý vị sẽ được kết nối. Bên cạnh đó, dịch vụ này cũng giúp quý vị tránh bấm sai số khi thực hiện cuộc gọi.

+ Follow me: dịch vụ chuyển cuộc gọi giúp quý vị nhận tất cả cuộc gọi và tin nhắn vào số máy của quý vị để quý vị có thể cập nhật thông tin về bạn bè, công việc hay các sự kiện nhanh chóng khi quý vị đi công tác hay du lịch hoặc về Việt Nam thăm người thân.

Có rất nhiều phương thức để liên lạc với người thân dành cho những người Việt sống tại hải ngoại nhưng hãy chọn cho quý vị một cách thức đơn giản nhất, nhanh chóng nhất, tiết kiệm chi phí nhất và V247 Pinless với One Click cùng Follow me hoàn toàn có thể giúp quý vị kết nối với thân nhân một cách dễ dàng.

 


Giá cước Pinless

Đăng tại Pinless

ANNOUNCEMENT OF CALLING RATE TO VIETNAM

V247 would like to thank you for your support extended to us so far.
We would like to announce calling rate to Vietnam effective as of March 20 2017:

Qúy khách lưu ý khi gọi đầu sô 1 900 (Người gọi phải tốn phí tùy thuộc vào mức cước đầu số đó quy định). Có thể vài chục cents đến vài đồng mỗi phút.


Vietnam:     ​ 12​.9 cents/minute

Country | Quốc gia cents/min | xu/phút
USA 2.0
Vietnam 12.9

Quốc gia Mã nước Giá cước (xu/phút)
Afghanistan 93 30.0
Alaska 1907 2.0
Albania 355 7.0
Albania-Mobile 3556 30.0
Algeria 213 10.0
Algeria-Mobile 21355 20.0
Algeria-Mobile 21366 20.0
Algeria-Mobile 21369 20.0
Algeria-Mobile 21377 20.0
Algeria-Mobile 21379 20.0
American Samoa 1684 10.0
Andorra 376 5.0
Andorra-Mobile 3763 30.0
Andorra-Mobile 3764 30.0
Andorra-Mobile 3766 30.0
Angola 244 20.0
Anguilla 1264 25.0
Antigua 1268 15.0
Argentina 54 3.0
Argentina-Mobile 549 8.0
Armenia 374 15.0
Armenia-Mobile 3749 25.0
Armenia-Mobile VivaCell 37477 20.0
Aruba 297 25.0
Australia 61 3.0
Australia-Mobile Optus 614 12.0
Australia-Mobile Sat 145 611 8.0
Australia-Mobile Sat 145 6114 300.0
Austria 43 3.0
Austria-Mobile 3G 436 15.0
Austria-Mobile Others 4366 40.0
Austria-Mobile Others 437 40.0
Austria-Mobile Others 438 40.0
Azerbaijan 994 16.0
Azerbaijan-Mobile 40 99440 30.0
Azerbaijan-Mobile 50 99450 30.0
Azerbaijan-Mobile 51 99451 30.0
Azerbaijan-Mobile 55 99455 30.0
Azerbaijan-Mobile 70 99470 30.0
Azerbaijan-Mobile 60 99460 30.0
Azores Is 35129 3.0
Bahamas 1242 5.0
Bahrain 973 9.0
Bangladesh 880 6.0
Barbados 1246 10.0
Barbados-Mobile 12462 25.0
Barbados-Mobile 12464 25.0
Barbados-Mobile 12465 25.0
Barbados-Mobile 12468 25.0
Belarus 375 25.0
Belgium 32 3.0
Belgium-Mobile 324 25.0
Belize 501 25.0
Benin 2292 25.0
Benin-Mobile 2299 25.0
Bermuda 1441 5.0
Bhutan 975 20.0
Bolivia 591 20.0
Bolivia-Cochabamba 59144 9.0
Bolivia-La Paz 59122 8.0
Bolivia-Santa Cruz 59133 8.0



Botswana 267 30.0
Brazil Horizonte 5531 2.0
Brazil-Mobile 55 25.0
Brazil-Rio 5521 2.0
Brazil-Sao Paulo 5511 2.0
British Virgin Islands 1284 20.0
Brunei 673 5.0
Bulgaria 359 5.0
Bulgaria-Mobile 35948 35.0
Bulgaria-Mobile BTC 3598 35.0
Bulgaria-Mobile Mobikom 35988 80.0
Burkina Faso 226 25.0
Burundi 257 20.0
Cambodia 855 7.0
Canada 1 2.0
Canada - Ontario Golden Horseshoe 1365 50.0
Canada - Yukon Territory 1867 25.0
Canada - Ontario Golden Horseshoe 1905 50.0
Cape Verde 238 35.0
Chile 56 3.0
Chile-Mobile 568 10.0
Chile-Mobile 569 10.0
China 86 2.0
Colombia 57 5.0
Colombia-Mobile 573 10.0
Comoros 269 50.0
Cayman Islands 1345 25.0
Costa Rica 506 7.0
Croatia 385 3.0
Croatia-Mobile 3859 20.0



Cyprus 357 5.0
Czech Republic 420 3.0
Czech Republic-Mobile 4206 20.0
Czech Republic-Mobile 4207 20.0
Czech Republic-Mobile 4209 20.0
Denmark 45 3.0
Denmark-Mobile 452 25.0
Denmark-Mobile 454 3.0
Denmark-Mobile 4540 25.0
Denmark-Mobile 455 25.0
Denmark-Mobile 4560 25.0
Denmark-Mobile HI3G 4531 25.0
Denmark-Mobile TDC 4530 25.0
Djibouti 253 45.0
Dominica 1767 30.0
Dominican Republic 1809 12.0
Dominican Republic 1829 12.0
Ecuador 593 15.0
Ecuador-Mobile 59338 25.0
Ecuador-Mobile 59339 25.0
Denmark-Mobile TDC 4561 25.0
El Salvador 503 25.0
Equatorial Guinea 240 27.0
Estonia 372 3.0
Estonia-Mobile 3725 27.0
Estonia-Mobile 3726 27.0
Estonia-Mobile 3728 27.0
Estonia-Mobile 37270 90.0
Faeroe 298 25.0
Fiji 679 25.0
Finland 358 7.5
Finland-Mobile 3584 14.0
Finland-Mobile Elisa 35850 14.0
Finland-NWPN Special 35871 14.0
France 33 3.0
France-Mobile 336 15.0
French Guiana 594 6.0
French Guiana-Mobile 594694 35.0
French Polynesia 689 30.0
Gabon 241 25.0
Georgia 995 5.0
Georgia-Mobile 99532 15.0
Georgia-Mobile 9955 15.0
Georgia-Mobile 9957 15.0
Georgia-Mobile 9959 15.0
Germany 49 3.0
Germany-Mobile DTAG 491 20.0
Germany-Mobile DTAG 4970 20.0
Ghana 233 12.0
Ghana-Accra 23321 12.0
Ghana-Mobile 2332 26.0






Greece 30 3.0
Greece-Mobile Cosmote 306 20.0
Grenada 1473 15.0
Grenada-Mobile 14734 28.0
Grenada-Mobile Digicel 14735 28.0
Guadeloupe 590 5.0
Guadeloupe-Mobile 59069 40.0
Guam 1671 2.5
Guatemala 502 16.0






Guyana 592 30.0
Haiti 509 30.0
Honduras 504 10.0
Honduras-Mobile 5043 20.0
Honduras-Mobile 5047 20.0
Honduras-Mobile 5048 20.0
Honduras-Mobile 5049 20.0
Hong Kong 852 2.0
Hungary 36 3.0
Hungary-Mobile M6 3660 14.0
Hungary-Mobile Pannon 3620 14.0
Hungary-Mobile T-mobile 3630 14.0
Hungary-Mobile Vodafone 3670 14.0
Iceland 354 3.0
Iceland-Mobile 3543 25.0
Iceland-Mobile 3546 25.0
Iceland-Mobile 3547 25.0
Iceland-Mobile 3548 25.0
India 91 4.0
Indonesia 62 10.0
Indonesia-Jakarta 6221 5.0
Indonesia-Mobile 628 15.0
Indonesia-Surabaya 6231 3.0
Iran 98 15.0
Iraq 964 5.0
Iraq-Mobile 9647 15.0
Ireland 353 3.0
Ireland-Mobile 3538 25.0
Ireland-PNS 35370 20.0
Ireland-PNS 35376 20.0
Israel 972 3.0
Israel-Mobile 97215 12.0
Israel-Mobile 9725 12.0
Israel-Mobile 9726 12.0
Israel-Mobile Palestine 97259 25.0
Israel-Palestine 97222 25.0
Israel-Palestine 97242 25.0
Israel-Palestine 97282 25.0
Israel-Palestine 97292 25.0
Italy 39 3.0
Italy-Mobile 393 20.0
Ivory Coast 225 30.0
Ivory Coast-Special Services 2252170 100.0
Jamaica 1876 25.0
Japan 81 3.0
Japan-Mobile 90 8109 17.0
Japan-Mobile 90 8190 17.0
Japan-Mobile Others 8107 17.0
Japan-Mobile Others 8108 17.0
Japan-Mobile Others 8170 17.0
Japan-Mobile Others 8180 17.0
Jordan 962 3.0
Jordan-Mobile 9627 10.0
Kazakhstan 77 8.0
Kazakhstan-Mobile 770 14.0
Kazakhstan-Mobile Kartel 777 14.0
Kenya 254 15.0
Kenya-Nairobi 25420 3.0
Korea 82 3.5
Korea-Mobile KTF 820 6.0
Korea-Mobile KTF 821 6.0
Kuwait 965 15.0
Kyrghyzstan 996 15.0
Laos 856 7.0
Lebanon 961 12.0
Lebanon-Mobile 9613 20.0
Lebanon-Mobile 96170 20.0
Lebanon-Mobile 96171 20.0
Luxemburg 352 3.0
Luxemburg-Mobile 3520 25.0
Luxemburg-Mobile 3522 25.0
Luxemburg-Mobile 3526 25.0
Luxemburg-Mobile Tango 3529 25.0
Macau 853 5.0
Macedonia 389 5.0
Macedonia-Mobile 3897 35.0
Madeira 35129 3.0
Malaysia 60 2.0
Malaysia-Mobile 601 5.0
Maldives 960 30.0
Mali 223 30.0
Malta 356 6.0
Malta-Mobile 3567 30.0
Malta-Mobile 3569 30.0
Malta-Mobile 35669 30.0
Mexico 52 15.0
Mexico-Guadalajara 5233 5.0
Mexico-Mexico City 5255 5.0
Mexico-Monterrey 5281 5.0
Monaco 377 5.0
Monaco-Mobile Kosovo 3774 35.0
Monaco-Mobile Others 3776 40.0
Mongolia 976 10.0
Montserrat 1664 20.0



Morocco-Casablanca 2122 15.0
Morocco-Casablanca 2125 15.0
Morocco-Rabat 2123 15.0
Mozambique 258 10.0
Mozambique-Mobile Others 25882 15.0
Mozambique-Mobile Vodacom 25884 35.0
Myanmar 95 40.0
Namibia 264 10.0
Namibia-Mobile 26460 25.0
Namibia-Mobile 2648 25.0
Nepal 977 20.0
Netherlands 31 3.0
Netherlands Antillas 599 15.0
Netherlands-Mobile 316 20.0
New Caledonia 687 25.0
New Zealand 64 3.0
New Zealand-Mobile 642 25.0
Nicaragua 505 30.0
Nigeria 234 15.0
Norway 47 3.0
Norway Special Service 470 25.0
Norway Special Service 47810 25.0
Norway Special Service 47815 25.0
Norway-Mobile Others 474 25.0
Norway-Mobile Others 4759 25.0
Norway-Mobile Others 479 25.0
Oman 968 25.0
Pakistan 92 10.0
Palestine 970 30.0
Panama 507 5.0
Panama-Mobile 5076 16.0
Paraguay 595 10.0
Peru 51 5.0
Peru-Mobile 5119 20.0
Peru-Mobile 51419 20.0
Peru-Mobile 51429 20.0
Peru-Mobile 51439 20.0
Peru-Mobile 51449 20.0
Peru-Mobile 51729 20.0
Peru-Mobile 51739 20.0
Peru-Mobile 51749 20.0
Peru-Mobile 51769 20.0
Peru-Mobile 515 20.0
Peru-Mobile 516 20.0
Peru-Mobile 518 20.0
Peru-Mobile 519 20.0
Philippinnes 63 15.0
Philippinnes-Mobile 63817 18.0
Philippinnes-Mobile Others 639 18.0
Poland 48 3.0
Poland-Mobile 4850 10.0
Poland-Mobile 4851 10.0
Poland-Mobile 4860 10.0
Poland-Mobile 4866 10.0
Poland-Mobile 4869 10.0
Poland-Mobile 4872 10.0
Poland-Mobile 4878 10.0
Poland-Mobile 4879 10.0
Poland-Mobile 4888 10.0
Portugal 351 3.0
Portugal-Mobile 3511 15.0
Portugal-Mobile 3516 15.0
Portugal-Mobile 3519 15.0
Qatar 974 25.0
Reunion 262 30.0






Romania-Special 40312 100.0
Romania-Special 40338 100.0
Romania-Special 40339 100.0



Russia 7 25.0
Russia-Fixed 3 73 7.0
Russia-Fixed 4 74 7.0
Russia-Fixed 8 78 7.0
Russia-Mobile 79 7.0
Russia-Moscow 7495 3.0
Russia-Moscow 7499 3.0
Russia-St. Petersburg 7812 3.0
Rwanda 250 17.0
Saipan 1670 5.0
Saudi Arabia 966 20.0
Saudi Arabia-Jeddah 9662 7.0
Saudi Arabia-Riyad 9661 7.0



Serbia 381 9.0
Serbia-Mobile 3816 25.0
Seychelles 248 10.0
Singapore 65 2.0
Slovakia 421 3.0
Slovakia-Mobile 4219 25.0
South Africa 27 5.0
South Africa-Mobile 277 20.0
South Africa-Mobile 278 20.0
Spain 34 3.0
Spain-Mobile 346 15.0
Sri Lanka 94 15.0
St Kitts & Nevis 1869 30.0
St Lucia 1758 35.0
St Vincent & the Grenadines 1784 31.0
Sudan 249 20.0
Suriname 597 27.0
Swaziland 268 25.0
Sweden 46 3.0
Sweden-Mobile 46252 8.0
Sweden-Mobile 46376 8.0
Sweden-Mobile 46518 8.0
Sweden-Mobile 46519 8.0
Sweden-Mobile 46673 8.0
Sweden-Mobile 46674 8.0
Sweden-Mobile 46675 8.0
Sweden-Mobile 46676 8.0
Sweden-Mobile 467 8.0
Switzerland 41 3.0
Switzerland-St Gallen 4171 3.0
Switzerland-Mobile Inphone 417 25.0
Switzerland-Mobile 4186 25.0
Syria 963 25.0
Taiwan 886 2.0
Taiwan-Mobile 88660 12.0
Taiwan-Mobile 88670 12.0
Taiwan-Mobile 8869 12.0
Tajikistan 992 12.0
Tanzania 255 15.0
Thailand 66 2.0



Trinidad & Tobago 1868 12.0
Turkey 90 5.0
Turkey-Mobile Avea 905 14.0
Turkmenistan 993 15.0
Turks & Caicos 1649 30.0
Uganda 256 20.0
Ukraine 380 12.0
United Arab Emirates 971 20.0
United Kingdom 44 3.0
United Kingdom-Mobile H3G 447 20.0
United Kingdom-NTS844 44844 10.0
United Kingdom-NTS845 44845 10.0
United Kingdom-NTS870 44870 20.0
United Kingdom-NTS871 44871 30.0
United Kingdom-PNS 4470 40.0
Uruguay 598 10.0
Uruguay-Mobile 5989 20.0
USA 1 2.0
Uzbekistan 998 10.0
Uzbekistan-Tashkent 99871 3.0
Venezuela 58 3.0
Venezuela-Mobile 584 12.0
Vietnam 84 12.9
Vietnam-Mobile 849 12.9
Vietnam-Mobile 8412 12.9
Vietnam-Mobile 8416 12.9
Vietnam-Mobile 84199 12.9
Vietnam‚ Hanoi 844 12.9
Vietnam‚ Saigon 848 12.9
Yemen 967 20.0
Zambia 260 5.0
Zambia-Mobile 2609 20.0
Zimbabwe 263 8.0
Zimbabwe-Mobile Econet 26391 40.0
Zimbabwe-Mobile Net One 26311 25.0
Zimbabwe-Mobile Others 26323 40.0

Gọi bằng số tổng đài miễn phí

Giá (xu/phút) = Giá tổng đài địa phương + 1 xu/phút.

Gọi từ Canada

Gọi bằng số địa phương
Sài Gòn (848): 12.9 xu/phút.
Các Tỉnh (84): 12.9 xu/phút.
Di Động (849): 12.9 xu/phút.

Gọi bằng số Tổng Đài Miễn Phí
Giá (xu/phút) = Giá tổng đài địa phương + 1 xu/phút.

 

*Một số hướng gọi Canada có giá được điều chỉnh bắt đầu từ tháng 3/2014 như sau: 

1867 Canada $0.25

1905 Canada $0.5

1365 Canada $0.5

 

 

 

 

 

 


Cách gọi Pinless

Đăng tại Hướng Dẫn
01

Bấm số tổng đài

Tùy nơi bạn sử dụng, chọn số tổng đài địa phương hay số tổng đài miễn phí (ở Mỹ, Canada) hay số tổng đài DID (ở Việt Nam).

Nghe tổng đài thông báo số tiền còn lại trong tài khoản.

02 Bấm số điện thoại muốn gọi

Nếu gọi đến số điện thoại bàn quốc tế:

Bấm liên tiếp mã số điện thoại quốc gia gọi đến, mã số điện thoại tỉnh/thành phố và số điện thoại muốn gọi, sau cùng bấm nút #

Nếu gọi đến số điện thoại di động quốc tế:

Bấm liên tiếp mã số điện thoại quốc gia gọi đến, số điện thoại di động muốn gọi, sau cùng bấm nút #

Gọi đi USA/Canada:

Bấm số 1, bấm tiếp số điện thoại cần gọi và nút #

xin đừng nhấn nút TALK hoặc SEND

Gọi Mỹ, Canada cần bấm 1. Gọi quốc tế không cần bấm 011.
Nếu bấm: 0 + điện thoại + #, tổng đài sẽ mặc định cuộc gọi về Việt Nam

Ví dụ:

Gọi từ thành phố Houston, bang Texas, USA đến số điện thoại bàn 366 8855 ở tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.
Cách gọi:
Bước 1: Bấm số tổng đài địa phương ở Houston 281-657-1333. Nghe tổng đài thông báo số tiền còn lại trong tài khoản V247.
Bước 2: Bấm số điện thoại ở Việt Nam: 84 251 366 8855#.
84: mã số điện thoại Việt Nam. 251: mã số điện thoại tỉnh Đồng Nai.